Có 2 kết quả:
从事 cóng shì ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ • 從事 cóng shì ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm trách, gánh vác, tiến hành công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) to go for
(2) to engage in
(3) to undertake
(4) to deal with
(5) to handle
(6) to do
(2) to engage in
(3) to undertake
(4) to deal with
(5) to handle
(6) to do
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đảm trách, gánh vác, tiến hành công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) to go for
(2) to engage in
(3) to undertake
(4) to deal with
(5) to handle
(6) to do
(2) to engage in
(3) to undertake
(4) to deal with
(5) to handle
(6) to do
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0