Có 2 kết quả:

从事 cóng shì ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ從事 cóng shì ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đảm trách, gánh vác, tiến hành công việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to go for
(2) to engage in
(3) to undertake
(4) to deal with
(5) to handle
(6) to do

Từ điển phổ thông

đảm trách, gánh vác, tiến hành công việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to go for
(2) to engage in
(3) to undertake
(4) to deal with
(5) to handle
(6) to do